Có 2 kết quả:

会晤 huì wù ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ會晤 huì wù ㄏㄨㄟˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hội ngộ, gặp gỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet
(2) meeting
(3) conference

Từ điển phổ thông

hội ngộ, gặp gỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet
(2) meeting
(3) conference